Có 3 kết quả:
摹仿 mó fǎng ㄇㄛˊ ㄈㄤˇ • 模仿 mó fǎng ㄇㄛˊ ㄈㄤˇ • 模倣 mó fǎng ㄇㄛˊ ㄈㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 模仿[mo2 fang3]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bắt chước, làm theo
Từ điển Trung-Anh
(1) to imitate
(2) to copy
(3) to emulate
(4) to mimic
(5) model
(2) to copy
(3) to emulate
(4) to mimic
(5) model
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bắt chước, làm theo
Bình luận 0